擬制
ぎせい「NGHĨ CHẾ」
☆ Danh từ
Điều tưởng tượng hợp pháp

擬制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擬制
擬 ぎ
nghi ngờ
サフラン擬 サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
擬装 ぎそう
sự ngụy trang; ngụy trang; trá hình; cải trang; làm giả; giả; làm bộ; ra vẻ
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
鰤擬 ぶりもどき ブリモドキ
cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập)
擬死 ぎし
sự giả vờ chết
擬勢 ぎせい
lừa gạt; lừa dối một kẻ thù