Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
距離空間 きょりくうかん
không gian metric
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
(距離空間が)等長 (きょりくーかんが)とーちょー
cùng kích thước, đẳng trường
距離 きょり
cách xa
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc
飛距離 ひきょり
khoảng cách bay
等距離 とうきょり
cách đều