Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支倉常長
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
支間長 しかんちょう
Chiều dài nhịp (cầu)
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
経常収支 けいじょうしゅうし
thu chi hàng ngày
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.