支隊
したい「CHI ĐỘI」
☆ Danh từ
Lực lượng đặc nhiệm

Từ trái nghĩa của 支隊
支隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
支援隊 しえんたい
viện binh
火力支援部隊 かりょくしえんぶたい
lửa hỗ trợ phần tử
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
隊 たい
đội, nhóm
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).