改質
かいしつ「CẢI CHẤT」
☆ Danh từ
Cải tiến chất lượng

改質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改質
品質改善 ひんしつかいぜん
sự cải tiến chất lượng
体質改善 たいしつかいぜん
sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi
品質改善活動 ひん しつかい ぜん かつ どう
hoạt động nâng cao chất lượng
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
脂質代謝改善剤 ししつたいしゃかいぜんざい
thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa lipid
水質検査/改善試薬 すいしつけんさ/かいぜんしやく
giấy thử
改む あらたむ
sửa đổi
改ページ かいページ
sự ngắt trang