攻め寄せる
せめよせる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tấn công và tiếp cận gần kẻ thù

Bảng chia động từ của 攻め寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻め寄せる/せめよせるる |
Quá khứ (た) | 攻め寄せた |
Phủ định (未然) | 攻め寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 攻め寄せます |
te (て) | 攻め寄せて |
Khả năng (可能) | 攻め寄せられる |
Thụ động (受身) | 攻め寄せられる |
Sai khiến (使役) | 攻め寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻め寄せられる |
Điều kiện (条件) | 攻め寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻め寄せいろ |
Ý chí (意向) | 攻め寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻め寄せるな |
攻め寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻め寄せる
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻め せめ
công.
攻める せめる
tấn công; công kích; đột kích.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
攻め入る せめいる せめはいる
Tấn công vào bên trong
攻め上る せめのぼる
Tấn công về phía thủ đô
攻め手 せめて せめしゅ
phạm tội; phương pháp (của) sự tấn công