攻撃
Sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích

Từ đồng nghĩa của 攻撃
Từ trái nghĩa của 攻撃
Bảng chia động từ của 攻撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻撃する/こうげきする |
Quá khứ (た) | 攻撃した |
Phủ định (未然) | 攻撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 攻撃します |
te (て) | 攻撃して |
Khả năng (可能) | 攻撃できる |
Thụ động (受身) | 攻撃される |
Sai khiến (使役) | 攻撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻撃すられる |
Điều kiện (条件) | 攻撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻撃しろ |
Ý chí (意向) | 攻撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻撃するな |
攻撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻撃
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền
DDoS攻撃 DDoSこーげき
tấn công từ chối dịch vụ dos
LAND攻撃 LANDこーげき
kiểu tấn công land attack
インジェクション攻撃 インジェクションこーげき
kỹ thuật cho phép những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của việc kiểm tra dữ liệu đầu vào trong các ứng dụng web và các thông báo lỗi của hệ quản trị cơ sở dữ liệu trả về để inject và thi hành các câu lệnh sql bất hợp pháp
DoS攻撃 ディーオーエスこうげき
tấn công từ chối dịch vụ (là một cuộc tấn công mạng trong đó thủ phạm tìm cách làm cho máy hoặc tài nguyên mạng không khả dụng cho người dùng dự định của nó bằng cách làm gián đoạn tạm thời hoặc vô thời hạn các dịch vụ của máy chủ được kết nối với mạng)