放ったらかす
ほったらかす ほうったらかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cho qua một bên, để qua một bên

Bảng chia động từ của 放ったらかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放ったらかす/ほったらかすす |
Quá khứ (た) | 放ったらかした |
Phủ định (未然) | 放ったらかさない |
Lịch sự (丁寧) | 放ったらかします |
te (て) | 放ったらかして |
Khả năng (可能) | 放ったらかせる |
Thụ động (受身) | 放ったらかされる |
Sai khiến (使役) | 放ったらかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放ったらかす |
Điều kiện (条件) | 放ったらかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 放ったらかせ |
Ý chí (意向) | 放ったらかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 放ったらかすな |
放ったらかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放ったらかす
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
放ったらかし ほったらかし
bỏ bê, bỏ mặc
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放ったらかしにする ほったらかしにする
bỏ mặc ai đó
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放らす はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi, vứt sang một bên
落下する らっか らっかする
sập.