放射性元素
ほうしゃせいげんそ
☆ Danh từ
Nguyên tố phóng xạ

放射性元素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性元素
人工放射性元素 じんこうほうしゃせいげんそ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性同位元素 ほうしゃせいどういげんそ
đồng vị phóng xạ
放射性炭素 ほうしゃせいたんそ
carbon phóng xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand
放射性トレーサー ほうしゃせいトレーサー
nguyên tử đánh dấu phóng xạ
酸素放射性同位体 さんそほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ oxy