Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性同位核
ほうしゃせいどういかく
đồng vị phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射性同位体 ほうしゃせいどういたい
タリウム放射性同位体 タリウムほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ thallium
セレン放射性同位体 セレンほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ selenium
鉄放射性同位体 てつほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ sắt
鉛放射性同位体 なまりほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ chì
金放射性同位体 きんほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ vàng
ルテニウム放射性同位体 ルテニウムほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ ruthenium
Đăng nhập để xem giải thích