Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射能量
ほうしゃのうりょう
amount of radioactivity
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射能 ほうしゃのう
放射能雨 ほうしゃのうう
phóng xạ mưa
放射能マーク ほうしゃのうマーク
radiation symbol, trefoil, radiation warning symbol
放射能雲 ほうしゃのうぐも ほうしゃのうくも
phóng xạ mây che
比放射能 ひほうしゃのう
specific radioactivity
放射線量 ほうしゃせんりょう
radiation dose
人工放射能 じんこうほうしゃのう
phóng xạ nhân tạo
「PHÓNG XẠ NĂNG LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích