Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放置自転車
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
chỗ để cất giữ những xe đạp
自転車置き場 じてんしゃおきば
nơi để xe đạp.
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
バイク/自転車置き場 バイク/じてんしゃおきば
chỗ đậu xe máy/xe đạp
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô