放送終了
ほうそうしゅうりょう「PHÓNG TỐNG CHUNG LIỄU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết thúc phát sóng

Bảng chia động từ của 放送終了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放送終了する/ほうそうしゅうりょうする |
Quá khứ (た) | 放送終了した |
Phủ định (未然) | 放送終了しない |
Lịch sự (丁寧) | 放送終了します |
te (て) | 放送終了して |
Khả năng (可能) | 放送終了できる |
Thụ động (受身) | 放送終了される |
Sai khiến (使役) | 放送終了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放送終了すられる |
Điều kiện (条件) | 放送終了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放送終了しろ |
Ý chí (意向) | 放送終了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放送終了するな |
放送終了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送終了
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
伝送終了 でんそうしゅうりょう
sự kết thúc truyền tin.
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
エラー終了 エラーしゅうりょう
kết thúc lỗi
終了日 しゅうりょうび
ngày kết thúc
終了タグ しゅうりょうタグ
thẻ đóng
終了ステータス しゅうりょうステータス
trạng thái kết thúc