Kết quả tra cứu 放鷹
Các từ liên quan tới 放鷹
放鷹
ほうよう ほうたか
「PHÓNG ƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 放鷹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放鷹する/ほうようする |
Quá khứ (た) | 放鷹した |
Phủ định (未然) | 放鷹しない |
Lịch sự (丁寧) | 放鷹します |
te (て) | 放鷹して |
Khả năng (可能) | 放鷹できる |
Thụ động (受身) | 放鷹される |
Sai khiến (使役) | 放鷹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放鷹すられる |
Điều kiện (条件) | 放鷹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放鷹しろ |
Ý chí (意向) | 放鷹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放鷹するな |