放鷹
ほうよう ほうたか「PHÓNG ƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng

Bảng chia động từ của 放鷹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放鷹する/ほうようする |
Quá khứ (た) | 放鷹した |
Phủ định (未然) | 放鷹しない |
Lịch sự (丁寧) | 放鷹します |
te (て) | 放鷹して |
Khả năng (可能) | 放鷹できる |
Thụ động (受身) | 放鷹される |
Sai khiến (使役) | 放鷹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放鷹すられる |
Điều kiện (条件) | 放鷹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放鷹しろ |
Ý chí (意向) | 放鷹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放鷹するな |
放鷹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放鷹
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
鷹 たか タカ
chim ưng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)
鷹詞 たかことば
falconry term