Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政治人類学
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị