政治王朝
せいじおうちょう「CHÁNH TRÌ VƯƠNG TRIÊU」
☆ Danh từ
Political dynasty

政治王朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治王朝
王朝 おうちょう
triều đại, triều vua
朝政 ちょうせい
triều chính.
王政 おうせい
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
政治 せいじ
chánh trị
triều đại Hán; triều nhà Hán
チューダー王朝 チューダーおうちょう
Triều đại Tudor (hoặc Nhà Tudor là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales)
デリー王朝 デリーおうちょう
Vương Triều Delhi
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị