政略結婚
せいりゃくけっこん「CHÁNH LƯỢC KẾT HÔN」
☆ Danh từ
Hôn nhân vì lợi ích chính trị

政略結婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政略結婚
政略 せいりゃく
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
結婚 けっこん
cưới xin
略奪婚 りゃくだつこん
cưỡng hôn
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân
結婚式 けっこんしき
cưới xin