教科書
きょうかしょ「GIÁO KHOA THƯ」
Sách giáo khoa
教科書
で
勉強
する
Học bằng sách giáo khoa
教科書
を
閉
じて
私
の
言
うことを
聞
きなさい。
Nghe tôi nói với sách giáo khoa của bạn đã đóng cửa.
教科書
はA
書店
、B
書店及
びC
書店
でも
購入
できます。
Sách giáo khoa có thể mua ở hiệu sách A, B và C.
☆ Danh từ
Giáo trình; sách giáo khoa
教科書
で
勉強
する
Học bằng sách giáo khoa
中学校
の
歴史教科書
Sách giáo khoa lịch sử dùng cho các trường trung học
高校
の
英語
の
文法
の
教科書
Giáo trình về ngữ pháp tiếng Anh cho trường trung học

Từ đồng nghĩa của 教科書
noun
教科書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教科書
教科書体 きょうかしょたい
textbook typeface (resembling handwritten block characters)
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
国定教科書 こくていきょうかしょ
sách giáo khoa quốc gia
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
文部科学省検定済教科書 もんぶかがくしょうけんていずみきょうかしょ
sách giáo khoa do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ phê duyệt, sách giáo khoa do Chính phủ phê duyệt
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
教書 きょうしょ
thông báo (của tổng thống)