教訓
きょうくん「GIÁO HUẤN」
Châm ngôn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời giáo huấn; bài học
過去
の
教訓
Bài học trong quá khứ
アジア
の
金融危機
から
学
んだ
教訓
Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia
その
話
の
教訓
Bài học đạo đức của câu chuyện đó

Bảng chia động từ của 教訓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教訓する/きょうくんする |
Quá khứ (た) | 教訓した |
Phủ định (未然) | 教訓しない |
Lịch sự (丁寧) | 教訓します |
te (て) | 教訓して |
Khả năng (可能) | 教訓できる |
Thụ động (受身) | 教訓される |
Sai khiến (使役) | 教訓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教訓すられる |
Điều kiện (条件) | 教訓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教訓しろ |
Ý chí (意向) | 教訓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教訓するな |