教諭
きょうゆ「GIÁO DỤ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giáo viên
幼稚園
の
教諭
Giáo viên mẫu giáo
公立中学校
の
教諭
Giáo viêơngrường trung học công lập .

Bảng chia động từ của 教諭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教諭する/きょうゆする |
Quá khứ (た) | 教諭した |
Phủ định (未然) | 教諭しない |
Lịch sự (丁寧) | 教諭します |
te (て) | 教諭して |
Khả năng (可能) | 教諭できる |
Thụ động (受身) | 教諭される |
Sai khiến (使役) | 教諭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教諭すられる |
Điều kiện (条件) | 教諭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教諭しろ |
Ý chí (意向) | 教諭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教諭するな |
教諭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教諭
助教諭 じょきょうゆ
trợ lý hoặc giáo sư liên quan
養護教諭 ようごきょうゆ
giáo viên dạy những người bị tật nguyền
教え諭す おしえさとす
nói cho biết, nói cho hiểu, hướng dẫn, chỉ dẫn đối phương
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh