Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散り蓮華
ちりれんげ
ceramic spoon
蓮華 れんげ レンゲ
hoa sen
蓮華草 れんげそう
sữa vetch tiếng trung hoa
蓮華座 れんげざ
cái ghế sen (dưới pho tượng (của) phật thích ca)
岩蓮華 いわれんげ イワレンゲ
Chinese dunce cap (species of succulent plant, Orostachys iwarenge)
散華 さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
蓮華躑躅 れんげつつじ レンゲツツジ
hoa Đỗ quyên Japonic
蓮華升麻 れんげしょうま レンゲショウマ
Anemonopsis macrophylla (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
妙法蓮華経 みょうほうれんげきょう みょうほうれんげけい
diệu pháp liên hoa kinh (tên một bộ kinh của phật giáo)
「TÁN LIÊN HOA」
Đăng nhập để xem giải thích