Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散水用ホースリール さんすいようホースリール
máy tời dây vòi phun nước
散水ホース さんすいホース
ống phun nước
ホースリール ホースリール
máy cuộn dây, ru lô dây
máy cuộn dây
流し用排水ホース ながしようはいすいホース
ống thoát nước cho bồn rửa chén
む。。。 無。。。
vô.
給排水用ホース きゅうはいすいようホース
ống dẫn thoát nước
クーラント用ホース クーラントようホース
dây ống dẫn nước làm mát.