Kết quả tra cứu 数
Các từ liên quan tới 数
数
かず すう
「SỔ」
◆ Chữ số
数字
の1010には0が2つある
Trong số 1010 có hai chữ số 0 .
◆ Số
数字
は
天文学的
なものだろう。
Con số sẽ là thiên văn.
数人
の
客
が
応接室
で
待
っていた。
Có một số khách đang đợi trong phòng vẽ.
数人
の
学生
が
図書館
へやってきた。
Một số sinh viên đến thư viện.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Số.
数字
は
天文学的
なものだろう。
Con số sẽ là thiên văn.
数人
の
客
が
応接室
で
待
っていた。
Có một số khách đang đợi trong phòng vẽ.
数人
の
学生
が
図書館
へやってきた。
Một số sinh viên đến thư viện.

Đăng nhập để xem giải thích