数人
すうにん「SỔ NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vài người
数人
に
人
たちが
負傷
して
横
たわっていた。
Vài người bị thương.
数人
の
人
たちが
負傷
して
横
たわっていた。
Vài người bị thương.
数人
から、その
日
の
後半
にあたる
テクニカルセッション
の
中
にも
出席
したい
セッション
があるという
意見
が
出
ました。
Một vài người đã đề cập rằng họ muốn tham gia một số buổi sau đó trongngày trong Chương trình Phiên họp Kỹ thuật.
