Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数億円
すうおくえん
hàng trăm triệu yên
億円 おくえん
100,000,000 yên
数億年 すうおくねん
hàng trăm triệu năm.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
億 おく
100 triệu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
「SỔ ỨC VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích