Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冊数 さっすう
số sách (tập...), số lượng sách (tập...)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập