数百万に及ぶ
すうひゃくまんにおよぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Đến hàng triệu

Bảng chia động từ của 数百万に及ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数百万に及ぶ/すうひゃくまんにおよぶぶ |
Quá khứ (た) | 数百万に及んだ |
Phủ định (未然) | 数百万に及ばない |
Lịch sự (丁寧) | 数百万に及びます |
te (て) | 数百万に及んで |
Khả năng (可能) | 数百万に及べる |
Thụ động (受身) | 数百万に及ばれる |
Sai khiến (使役) | 数百万に及ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数百万に及ぶ |
Điều kiện (条件) | 数百万に及べば |
Mệnh lệnh (命令) | 数百万に及べ |
Ý chí (意向) | 数百万に及ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 数百万に及ぶな |