数量証明書
すうりょうしょうめいしょ
Giấy chứng nhận số lượng.

数量証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数量証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
重量証明書量目証明 じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
giấy chứng nhận trọng lượng.
トン数証明書 とんすうしょうめいしょ
giấy chứng nhận trọng tải.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
重量証書 じゅうりょうしょうしょ
giấy chứng nhận trọng lượng.
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện