整備補助用品
せいびほじょようひん
☆ Danh từ
Phụ tùng hỗ trợ bảo dưỡng
整備補助用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整備補助用品
トラック整備用品 トラックせいびようひん
đồ bảo dưỡng xe tải
ボート整備用品 ボートせいびようひん
vật dụng bảo dưỡng thuyền
グラウンド整備用品 グラウンドせいびようひん
dụng cụ bảo trì sân bóng
補助用品関連品 ほじょようひんかんれんひん
sản phẩm liên quan đến vật tư hỗ trợ
移動補助用品 いどうほじょようひん
thiết bị hỗ trợ di chuyển
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)
乗車補助用品 じょうしゃほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ lên xe
防犯補助用品 ぼうはんほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ phòng chống tội phạm