文化施設
ぶんかしせつ「VĂN HÓA THI THIẾT」
☆ Danh từ
Cơ sở văn hóa

文化施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化施設
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
脱施設化 だつしせつか
giải tán bệnh nhân và đóng cửa bệnh viện
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí