文字データ
もじデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu ký tự

文字データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字データ
文字データ実体 もじデータじったい
phần tử dữ liệu ký tự
特定文字データ実体 とくていもじデータじったい
thực thể dữ liệu ký tự cụ thể
置換可能文字データ ちかんかのうもじデータ
dữ liệu ký tự có thể thay thế
構文解析対象文字データ こうぶんかいせきたいしょうもじデータ
dữ liệu ký tự được phân tích cú pháp
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
データ文字 データもじ
ký tự dữ liệu
データ専用文字 データせんようもじ
ký tự dữ liệu chuyên dụng
ローマじ ローマ字
Romaji