Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文字符号化方式
漢字符号化方式 かんじふごうかほうしき
phương pháp mã hóa chữ kanji
符号化方式 ふごうかほうしき
phương pháp mã hóa
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
符号文字 ふごうもじ
ký tự dấu
文字符号化法 もじふごうかほう
sự mã hóa đặc tính lên sơ đồ
ディファレンシャルマンチェスタ符号化方式 ディファレンシャルマンチェスタふごうかほうしき
phương thức mã hóa manchester khác biệt
符号化文字集合 ふごうかもじしゅうごう
đánh lừa tập hợp đặc tính