Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文帝 (漢)
漢文 かんぶん
Hán văn
漢文法 かんぶんぽう
ngữ pháp hán văn
漢文典 かんぶんてん
dictionary of kanbun grammar and usage
漢文学 かんぶんがく
văn học Trung Quốc; Hán văn
純漢文 じゅんかんぶん
Hán văn thuần tuý; Hán văn nguyên bản
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
漢文訓読文 かんぶんくんどくぶん
văn bản hán văn kèm cách đọc theo kiểu Nhật