文披月
ふみひらきづき ふみひろげづき「VĂN PHI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 7 âm lịch

文披月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文披月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
直披 じきひ ちょくひ
cá nhân; bí mật (bức thư)
披講 ひこう
lời giới thiệu (của) những bài thơ ở (tại) một phe (đảng) nghệ thuật thơ