文書偽造
ぶんしょぎぞう「VĂN THƯ NGỤY TẠO」
☆ Danh từ
Sự giả mạo tài liệu

文書偽造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書偽造
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
偽書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽造パスポート ぎぞうパスポート
hộ chiếu giả
偽造カード ぎぞうカード
thẻ giả
偽造品 ぎぞうひん
hàng giả
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽造印 ぎぞういん ぎぞうしるし
con dấu giả
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ