Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書概要水準 ぶんしょがいようすいじゅん
cấp độ hồ sơ tài liệu
概念文書 がいねんぶんしょ
tài liệu khái niệm
概要 がいよう
Phác thảo; tóm lược; khái yếu; khái quát.
文書要素 ぶんしょようそ
phần tử tài liệu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
業務概要 ぎょうむがいよう
tổng quan về nhiệm vụ
日別概要 にちべつがいよう
tổng quan nhật ký
機能概要 きのうがいよう
tổng quan về tính năng