文無し
もんなし「VĂN VÔ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
文無
しなんだ。
Tôi không có tiền.
Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

文無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文無し
一文無し いちもんなし いちぶんなし
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
む。。。 無。。。
vô.
無文 むもん
họa tiết trơn (quần áo, đồ gốm..)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
無一文 むいちもん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác