文章構成
ぶんしょうこう せい「VĂN CHƯƠNG CẤU THÀNH」
Cấu trúc bài văn

文章構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文章構成
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
構文 こうぶん
cú pháp
文章力 ぶんしょうりょく
khả năng viết
文章法 ぶんしょうほう
cách viết; cú pháp
文章体 ぶんしょうたい
phong cách viết
文章語 ぶんしょうご
ngôn ngữ văn chương; ngôn ngữ viết