つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
電文を読む でんぶんをよむ
đọc điện văn.
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
訓読文 くんどくぶん
từ tiếng Trung cổ điển chuyển đổi thành văn học Nhật Bản