文鳥
ぶんちょう「VĂN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim sẻ Java

文鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文鳥
チモール文鳥 チモールぶんちょう
Lonchura fuscata (một loài chim trong họ Estrildidae)
文無鳥 あやなしどり オヤナシドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
文目鳥 あやめどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)