Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎藤寛仁
寛仁 かんにん かんじん
sự hào hiệp; sự cao thượng
寛仁大度 かんじんたいど
being generous, benevolent and magnanimous in disposition
寛 ゆた かん
lenient, gentle
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛延 かんえん
thời Kanen (12/7/1748-27/10/1751)