料金体系
りょうきんたいけい「LIÊU KIM THỂ HỆ」
☆ Danh từ
Cấu trúc tỉ lệ

料金体系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料金体系
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
賃金体系 ちんぎんたいけい
hệ thống lương
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
料金 りょうきん
giá cước