Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 料金紛失
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
紛失 ふんしつ
việc làm mất; việc đánh mất
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
紛失パルス ふんしつパルス
missing-pulse
紛失届 ふんしつとどけ
báo cáo (của) sự mất mát (của) (mà một đã mất) một mục (bài báo)
紛失物 ふんしつぶつ
tài sản bị mất
紛失する ふんしつ ふんしつする
đánh rơi
料金 りょうきん
giá cước