Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜円錐
しゃえんすい
hình nón tròn xiên
円錐 まるぎり えんすい
hình nón
円錐面 えんすいめん
bề mặt hình nón
円錐テーパ えんすいテーパ
côn hình nón
円錐体 えんすいたい
円錐形 えんすいけい
直円錐 ちょくえんすい
một hình nón vòng tròn phải(đúng)
円錐台 えんすいだい
vòng tròn chặt cụt hình nón
斜円柱 しゃえんちゅう
hình trụ tròn xiên
「TÀ VIÊN TRÙY」
Đăng nhập để xem giải thích