斡旋業者
あっせんぎょうしゃ「OÁT TOÀN NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Người điều đình, người dàn xếp

斡旋業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斡旋業者
密入国斡旋業者 みつにゅうこくあっせんぎょうしゃ
người buôn lậu những người
斡旋者 あっせんしゃ
người điều đình, người hòa giải, người trung gian; người môi giới
斡旋 あっせん
trung gian; hòa giải; sự can thiệp; điều đình
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
斡旋員 あっせんいん
người hoà giải
斡旋料 あっせんりょう
đại diện có sự tích nạp
斡旋案 あっせんあん
kế hoạch điều đình; đề nghị giải quyết
周旋業者 しゅうせんぎょうしゃ
cơ quan giới thiệu việc làm