Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断る迄も無く
ことわるまでもなく
không cần thiết để nói
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
迄も までも
thậm chí
む。。。 無。。。
vô.
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
言う迄も無い いうまでもない
nó đi mà không nói; không có nhu cầu để nói như vậy, nhưng tất nhiên; thật không cần thiết để nói; nó cần gần như được nói
無断 むだん
việc không có sự cho phép; việc không có sự báo trước; việc không được phép
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
何処迄も どこまでも
mênh mông, vô tận
Đăng nhập để xem giải thích