断種
だんしゅ
「ĐOẠN CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản
◆ Sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 断種
Bảng chia động từ của 断種
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断種する/だんしゅする |
Quá khứ (た) | 断種した |
Phủ định (未然) | 断種しない |
Lịch sự (丁寧) | 断種します |
te (て) | 断種して |
Khả năng (可能) | 断種できる |
Thụ động (受身) | 断種される |
Sai khiến (使役) | 断種させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断種すられる |
Điều kiện (条件) | 断種すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断種しろ |
Ý chí (意向) | 断種しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断種するな |