Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
雲 くも
mây
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối
断 だん
sự thất bại
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.