Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
スカーレット
màu đỏ tươi đậm.
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
新チーム しんチーム
đội mới
新律 しんりつ
luật mới
新伝 しんでん
phong cách mới; phong cách hiện đại