新しい女
あたらしいおんな「TÂN NỮ」
☆ Cụm từ
Liberated woman

新しい女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新しい女
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
新しい あたらしい
mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女らしい おんならしい
đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
女々しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女房と畳は新しい方がいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがよい
wives and tatami are best when they're new
物新しい ものあたらしい
cảm giác mơ hồ mới lạ
新しい物 あたらしいもの
đồ mới